3100000 [Model=DS-2CD1027G0I-LU] [Bảo hành = 2 Năm]

2 MP Build-in Mic Fixed Bullet Network Camera Color-AU

3100000




[Model=DS-2CD1027G0I-LU]

[Bảo hành = 2 Năm]

Cảm biến 1/2.8″ progressive scan CMOS– Chuẩn nén H265+, H.265, H.264+, H.264

– Độ nhạy sáng Color: 0.001 Lux @ (F2.0, AGC ON)
– Chống ngược sáng DWDR, HLC , BLC ; 3D DNR
– Độ phân giải tối đa 1920 x 1080 @ 25/30 fps
– Ống kính 2.8/4 mm, khẩu độ 1.0 cho hình ảnh cực đẹp
– Tầm xa đèn ánh sáng trắng 30m
– Tích hợp Micro

CameraSensor

1/2.8″ Progressive Scan CMOS
Có Tích Hợp thêm Micro để ghi âm
Độ nhạy sáng : 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON)
Với khẩu độ F 2.0
Angle of View : 80 độ ( Độ rộng của góc quan sát )
Shutter : 1/3s~1/100000 s
Hỗ trợ Slow shutter
Day/Night : IR-cut filter with auto switch (ICR) – Bộ lọc hồng ngoại và chuyển đổi chế độ tự động
S/N : >62dB ( Độ nhiễu tín hiệu mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh )
DWDR
3D DNR

LensFocal Length : 2.8/4/6 mm Aperture F1.0 ( Ống kính tùy chọn với khẩu độ F1.0 )
Focus : lấy nét cố định
Với FOV : 2,8 mm : ngang: 107 °- dọc: 56 °-chéo: 127 °
4 mm : ngang: 84 °-dọc: 45 °- chéo: 99 °
Lens Mount : M12 ( Sử dụng ngàm M12 )

Compression Standard : Chuẩn nén hỗ trợ trên các luồng StreamHỗ trợ : Luồng chính: H.265 / H.264 – Luồng phụ: H.265 / H.264 / MJPEG – Luồng thứ ba: H.265 / H.264
H.264 Type được hỗ trợ : Baseline Profile/Main Profile/High Profile
H.264 + : Hỗ trợ luồng chính
H.265 Type được hỗ trợ : Main Profile
H.265 + : Hỗ trợ luồng chính
Tốc độ bit video : 32 Kbps đến 8 Mbps

VideoMax. Resolution : 1920 × 1080 ( Độ phân giải tối đa )
Độ phân giải và tốc độ khung hình

Main Stream : 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) 60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720)

Sub-stream : 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) / 60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)Image Enhancement : BLC , HLC
Hỗ trợ nén sau với SVC
Image Settings : Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser
Day/Night : chuyển đổi chế độ ngày đêm hoặc đặt lịch

AudioNén âm thanh : G.711 / G.722.1 / G.726 / MP2L2 / PCM
Tốc độ âm thanh : 64Kbps (G.711) / 16Kbps (G.722.1) / 16Kbps (G.726) / 32-160Kbps (MP2L2)
Lọc tiếng ồn môi trường : Có hỗ trợ
Tỷ lệ lấy mẫu âm thanh : 8kHz / 16kHz / 32kHz / 44.1kHz / 48kHz

Network Network Storage : NAS (NFS, SMB/CIFS) ( Hỗ trợ lưu trữ qua NAS ) , ANR và Micro SD Card : 128GB
Alarm Trigger : Motion detection, video tampering alarm, illegal login ( Hỗ trợ báo động )
Giao thức Protocols được hỗ trợ : TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6 UDP, Bonjour
Hỗ trợ tính năng : Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter
API : ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI
Xem trực tiếp cùng lúc : 6 luồng
User/Host : Tối đa 32 users – 3 levels: Administrator, Operator, and User
Phần mềm sử dụng : iVMS-4200, Hik-Connect, iVMS-5200

Smart Feature – Tính năng thông minh được hỗ trợSmart Event : Line crossing detection, intrusion detection
Hỗ trợ ROI trên luồng chính

Interface​​Cổng giao tiếp : 1 cổng RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port

GeneralĐiều kiện hoạt động : -30 °C to 60 °C, độ ẩm: 95% và không ngưng tụ
Nguồn cấp : 12 VDC ± 25%, 5.5 mm Max: 3.6 W Cắm và chạy với PoE (802.3af, class 3) Max: 4.5 W
Đạt chuẩn bảo vệ : IP67
Kích thước Camera: 68.4 × 65.2 × 161.1 mm
Khối lượng: xấp xỉ 510g

( )

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét